Bạn nhấp chuột vào link : https://quizlet.com/707854981/learn để học nhanh và tự test nhanh trí nhớ của mình về từ ngữ chuyên ngành .
STT
|
中文
|
拼音
|
越语
|
1
|
出纳
|
Chūnà
|
thủ quỹ
|
2
|
会计
|
kuàijì
|
kế toán
|
3
|
审计
|
shěnjì
|
kiểm toán
|
4
|
质检
|
Zhì jiǎn
|
Kiểm tra chất lượng
|
5
|
资管
|
zī guǎn
|
Quản lý tài sản
|
6
|
客服
|
kè fú
|
CSKH
|
7
|
财务
|
cáiwù
|
Tài vụ
|
8
|
风控
|
fēng kòng
|
Kiểm soát rủi ro
|
9
|
行政
|
xíngzhèng
|
hành chính
|
10
|
人事
|
rénshì
|
nhân sự
|
11
|
市场
|
Shìchǎng
|
Thị trường
|
12
|
代理
|
Dàilǐ
|
Đại lý
|
13
|
专员
|
zhuānyuán
|
chuyên viên
|
14
|
职员
|
zhíyuán
|
Nhân Viên
|
15
|
组长
|
Zǔ zhǎng
|
Tổ trưởng
|
16
|
主管
|
zhǔguǎn
|
Người quản lý
|
17
|
上级
|
shàngjí
|
Cấp trên
|
18
|
大股东
|
Dà gǔdōng
|
cổ đông lớn
|
19
|
平台
|
píngtái
|
Đài,sân chơi
|
20
|
站别
|
Zhàn bié
|
trạm đài
|
21
|
前台
|
qiántái
|
Trang trước
|
22
|
后台
|
Hòutái
|
Trang sau, hậu đài
|
23
|
客户
|
Kèhù
|
khách hàng
|
24
|
出入款
|
chūrù kuǎn
|
xuất nhập khoản
|
25
|
出款
|
chū kuǎn
|
xuất khoản
|
26
|
取款
|
Qǔkuǎn
|
Rút tiền
|
27
|
提款
|
Tí kuǎn
|
Rút tiền
|
28
|
提现
|
Tíxiàn
|
Rút tiền
|
29
|
入款
|
rù kuǎn
|
nhập khoản
|
30
|
充值
|
Chōngzhí
|
nạp tiền
|
31
|
存款
|
Cúnkuǎn
|
gửi tiền
|
32
|
转账
|
zhuǎnzhàng
|
chuyển khoản
|
33
|
代付
|
dài fù
|
Thanh toán hộ, trả thay
|
34
|
支付
|
zhīfù
|
chi; chi ra; thanh toán
|
35
|
付款
|
Fùkuǎn
|
thanh toán
|
36
|
打款
|
Dǎ kuǎn
|
nạp tiền, thanh toán
|
37
|
汇报
|
huìbào
|
báo cáo, tổng kết báo cáo lên
|
38
|
汇总
|
huìzǒng
|
Tóm lược, báo cáo tổng hợp
|
39
|
报表
|
bàobiǎo
|
bao biểu
|
40
|
卡列表
|
Kǎ lièbiǎo
|
Danh sách thẻ
|
41
|
出款表
|
chū kuǎn biǎo
|
biểu xuất khoản
|
42
|
中专表
|
zhōngzhuān biǎo
|
biểu trung chuyển
|
43
|
入款表
|
rù kuǎn biǎo
|
biểu nhập khoản
|
44
|
转账金额
|
Zhuǎnzhàng jīn'é
|
Số tiền chuyển khoản
|
45
|
转账方式
|
zhuǎnzhàng fāngshì
|
Phương thức chuyển khoản
|
46
|
实时转账
|
shíshí zhuǎnzhàng
|
thời gian thực chuyển khoản
|
47
|
普通转账
|
pǔtōng zhuǎnzhàng
|
Chuyển khoản thông thường
|
48
|
次日转账
|
cì rì zhuǎnzhàng
|
Chuyển vào ngày hôm sau
|
49
|
回转
|
Huízhuǎn
|
chuyển lại
|
50
|
退回
|
tuìhuí
|
trả về
|
51
|
退款
|
Tuì kuǎn
|
Hoàn tiền
|
52
|
下发
|
xià fā
|
chuyển tiền xuống
|
53
|
增值税
|
zēngzhí shuì
|
VAT
|
54
|
中介费
|
zhōngjiè fèi
|
Phí trung gian
|
55
|
手续费
|
Shǒuxù fèi
|
Phí thủ tục
|
56
|
费用
|
fèiyòng
|
chi phí
|
57
|
税费
|
shuì fèi
|
tiền Thuế
|
58
|
生活费
|
shēnghuófèi
|
chi phí sinh hoạt
|
59
|
水电费
|
Shuǐdiàn fèi
|
Hóa đơn điện nước
|
60
|
网路费
|
wǎng lùfèi
|
Phí Internet
|
61
|
宿舍费
|
sùshè fèi
|
Phí ký túc xá
|
62
|
一次一笔
|
yīcì yī bǐ
|
mỗi lần một đơn
|
63
|
盈利
|
Yínglì
|
Lợi nhuận
|
64
|
游戏
|
Yóuxì
|
trò chơi
|
65
|
自动
|
zìdòng
|
tự động
|
66
|
手动
|
shǒudòng
|
Thủ công
|
67
|
加班
|
jiābān
|
Tăng ca
|
68
|
上班
|
shàngbān
|
lên ca
|
69
|
下班
|
xiàbān
|
xuống ca
|
70
|
迟到
|
chídào
|
đi Muộn
|
71
|
入职
|
Rùzhí
|
nhận việc
|
72
|
离职
|
lízhí
|
nghỉ việc
|
73
|
手续
|
shǒuxù
|
thủ tục
|
74
|
文件
|
wénjiàn
|
tập tin
|
75
|
资料
|
zīliào
|
tài liệu
|
76
|
罚款
|
fákuǎn
|
tiền phạt
|
77
|
奖励
|
jiǎnglì
|
thưởng
|
78
|
错误
|
cuòwù
|
lỗi, sai
|
79
|
拒接
|
jù jiē
|
từ chối nhận
|
80
|
拒绝
|
jùjué
|
Từ chối
|
81
|
确认
|
quèrèn
|
xác nhận
|
82
|
加
|
Jiā
|
cộng
|
83
|
减
|
jiǎn
|
trừ
|
84
|
乘
|
chéng
|
nhân
|
85
|
除以
|
chú yǐ
|
chia
|
86
|
等于
|
děngyú
|
bằng
|
87
|
成功
|
Chénggōng
|
thành công
|
88
|
失败
|
shībài
|
thất bại
|
89
|
处理
|
chǔlǐ
|
xử lý
|
90
|
打开
|
dǎkāi
|
bật,mở
|
91
|
关闭
|
guānbì
|
tắt, đóng
|
92
|
搜索
|
sōusuǒ
|
tìm kiếm
|
93
|
咨询
|
zīxún
|
tham mưu, hỏi, tư vấn
|
94
|
查询
|
Cháxún
|
tìm kiếm, kiểm tra
|
95
|
查看
|
Chákàn
|
kiểm tra Xem
|
96
|
疑问
|
Yíwèn
|
Nghi vấn
|
97
|
测试
|
cèshì
|
thử, dùng thử
|
98
|
计算
|
Jìsuàn
|
Phép tính, tính toán
|
99
|
结算
|
jiésuàn
|
Quyết toán
|
100
|
公式
|
gōngshì
|
công thức
|
101
|
数据
|
shùjù
|
dữ liệu
|
102
|
工具
|
gōngjù
|
dụng cụ
|
103
|
剪切
|
jiǎn qiè
|
Cắt
|
104
|
复制
|
fùzhì
|
sao chép
|
105
|
粘贴
|
Zhāntiē
|
Dán
|
106
|
清除内容
|
qīngchú nèiróng
|
quét sạch nội dung
|
107
|
隐藏
|
yǐncáng
|
ẩn giấu
|
108
|
取消隐藏
|
Qǔxiāo yǐncáng
|
hủy ẩn dấu, Bỏ ẩn
|
109
|
设置
|
shèzhì
|
Thiết lập
|
110
|
重置
|
Chóng zhì
|
Đặt lại
|
111
|
设定
|
shè dìng
|
thiết lập
|
112
|
安装
|
Ānzhuāng
|
cài đặt
|
113
|
自动出款设定
|
Zìdòng chū kuǎn shè dìng
|
Cài đặt xuất khoản tự động
|
114
|
提款方式设定
|
Tí kuǎn fāng shè dìng
|
Cài đặt phương thức rút tiền
|
115
|
出款风控设置
|
Chū kuǎn fēng kòng shèzhì
|
Cài đặt kiểm soát rủi ro xuất khoản
|
116
|
自动出款肖信
|
Zìdòng chū kuǎn xiào xìn
|
Tin nhắn xuất khoản tự động
|
117
|
首页
|
shǒuyè
|
trang chính
|
118
|
页面
|
Yèmiàn
|
mặt Trang
|
119
|
界面
|
Jièmiàn
|
giao diện
|
120
|
桌面
|
Zhuōmiàn
|
mặt Màn hình
|
121
|
系统
|
Xìtǒng
|
hệ thống
|
122
|
分析
|
fēnxī
|
phân tích
|
123
|
判断
|
pànduàn
|
phán đoán
|
124
|
纪录
|
Jìlù
|
ghi lại; ghi chép
|
125
|
记录
|
jìlù
|
ghi , ghi lại
|
126
|
记账
|
jì zhàng
|
ghi sổ sách kế toán
|
127
|
记表
|
jì biǎo
|
Ghi biểu
|
128
|
项目
|
xiàngmù
|
hạng mục
|
129
|
功能
|
gōngnéng
|
công năng
|
130
|
通知
|
tōngzhī
|
thông báo
|
131
|
公告
|
gōnggào
|
sự thông báo văn bản
|
132
|
谷歌
|
Gǔgē
|
Google
|
133
|
浏览器
|
liúlǎn qì
|
Trình duyệt, trang wed
|
134
|
渠道
|
qúdào
|
kênh dẫn
|
135
|
通道
|
tōngdào
|
kênh, đường đi
|
136
|
通过
|
Tōngguò
|
Thông qua
|
137
|
步骤
|
bùzhòu
|
bước, các bước
|
138
|
保存
|
bǎocún
|
lưu lại
|
139
|
格式
|
géshì
|
định dạng,
|
140
|
符号
|
Fúhào
|
Biểu tượng, ký hiệu
|
141
|
打印
|
dǎyìn
|
in
|
142
|
操作
|
Cāozuò
|
thao tác
|
143
|
标准
|
biāozhǔn
|
Tiêu chuẩn
|
144
|
流程
|
liúchéng
|
Quá trình, lưu trình
|
145
|
准备
|
zhǔnbèi
|
chuẩn bị
|
146
|
密码
|
mìmǎ
|
mật khẩu
|
147
|
连线
|
lián xiàn
|
Kết nối
|
148
|
香港
|
xiānggǎng
|
Hồng Kông
|
149
|
纸飞机
|
Zhǐ fēijī
|
telegram
|
150
|
又称
|
yòu chēng
|
tên gọi
|
151
|
登录
|
dēnglù
|
đăng nhập
|
152
|
登陆
|
Dēnglù
|
đăng nhập
|
153
|
登入
|
Dēngrù
|
Đăng nhập vào
|
154
|
插入
|
chārù
|
chèn, thêm
|
155
|
输入
|
shūrù
|
đi vào, nhập vào
|
156
|
对接群
|
duìjiē qún
|
nhóm bàn giao công việc
|
157
|
群
|
qún
|
nhóm
|
158
|
用户名
|
yònghù míng
|
tên tài khoản
|
159
|
首出
|
Shǒu chū
|
lần đầu xuất khoản
|
160
|
首次出款
|
shǒucì chū kuǎn
|
lần đầu xuất khoản
|
161
|
大额出款
|
dà é chū kuǎn
|
xuất tiền lớn
|
162
|
会员账号
|
huìyuán zhànghào
|
tài khoản thành viên
|
163
|
审单
|
Shěn dān
|
Duyệt đơn
|
164
|
审核
|
Shěnhé
|
Kiểm Duyệt
|
165
|
复审
|
Fùshěn
|
kiểm tra lại
|
166
|
核实
|
héshí
|
Kiểm chứng
|
167
|
核对
|
héduì
|
thẩm tra đối chiếu
|
168
|
正确
|
zhèngquè
|
chính xác
|
169
|
确定
|
quèdìng
|
xác nhận
|
170
|
决定
|
juédìng
|
Quyết định
|
171
|
是否
|
shìfǒu
|
phải không
|
172
|
能否
|
Néng fǒu
|
Có thể
|
173
|
否
|
fǒu
|
Trợ từ phủ định
|
174
|
相对应
|
Xiāng duìyìng
|
tương ứng
|
175
|
基本
|
Jīběn
|
Căn bản
|
176
|
问题
|
wèntí
|
vấn đề
|
177
|
注意
|
zhùyì
|
chú ý
|
178
|
备注
|
bèizhù
|
ghi chú
|
179
|
留意
|
liúyì
|
lưu ý
|
180
|
状态
|
zhuàngtài
|
trạng thái
|
181
|
状况
|
Zhuàngkuàng
|
Tình hình
|
182
|
类别
|
lèibié
|
thể loại
|
183
|
币别
|
Bì bié
|
Tiền tệ
|
184
|
日期
|
rìqí
|
ngày tháng
|
185
|
单号
|
dān hào
|
số đơn
|
186
|
订单号
|
dìngdān hào
|
Mã đơn hàng
|
187
|
笔数
|
bǐ shù
|
Số lượng đơn giao dịch
|
188
|
回复
|
huífù
|
Đáp lại, trả lời
|
189
|
以上
|
yǐshàng
|
trở lên
|
190
|
以下
|
yǐxià
|
trở xuống
|
191
|
首次
|
Shǒucì
|
Đầu tiên, lần đầu
|
192
|
本金
|
Běn jīn
|
tiền vốn, tiền gốc
|
193
|
本人
|
běnrén
|
chính chủ
|
194
|
非本人
|
fēi běnrén
|
Không chính chủ
|
195
|
点击
|
diǎnjī
|
Bấm vào, chọn vào
|
196
|
按下去
|
Àn xiàqù
|
Nhấn vào
|
197
|
特殊
|
Tèshū
|
đặc biệt
|
198
|
其他
|
qítā
|
khác
|
199
|
尤其
|
Yóuqí
|
đặc biệt
|
200
|
不足
|
bùzú
|
không đủ
|
201
|
打码量
|
Dǎ mǎ liàng
|
mức độ đặt cược
|
202
|
流水
|
Liúshuǐ
|
dòng tiền, lượng đặt cược
|
203
|
有效投注
|
yǒuxiào tóuzhù
|
đặt cược hữu hiệu; hiệu quả
|
204
|
投注成功
|
Tóuzhù chénggōng
|
Đặt cược thành công
|
205
|
结果
|
jiéguǒ
|
kết quả
|
206
|
效果
|
xiàoguǒ
|
hiệu quả, hiệu suất
|
207
|
返点
|
fǎndiǎn
|
tiền hoa hồng cấp trên
|
208
|
返水
|
Fǎn shuǐ
|
tiền hoa hồng người chơi
|
209
|
比例
|
Bǐlì
|
tỉ lệ; tỉ số
|
210
|
输赢
|
shūyíng
|
Thắng thua
|
211
|
先看
|
xiān kàn
|
xem trước
|
212
|
正常
|
zhèngcháng
|
bình thường
|
213
|
异常
|
yìcháng
|
khác thường, bất thường
|
214
|
执行
|
zhíxíng
|
thực hiện
|
215
|
提交
|
tíjiāo
|
Gửi đi
|
216
|
更多
|
Gèng duō
|
nhiều Hơn
|
217
|
下一步
|
xià yībù
|
Bước tiếp theo
|
218
|
步
|
bù
|
bước
|
219
|
免费
|
miǎnfèi
|
miễn phí
|
220
|
规定
|
guīdìng
|
Quy định
|
221
|
规则
|
Guīzé
|
Quy tắc
|
222
|
超时
|
chāoshí
|
quá giờ
|
223
|
限额
|
Xiàn'é
|
Giới hạn tiền
|
224
|
延迟
|
yánchí
|
sự trì trễ
|
225
|
一直延迟
|
yīzhí yánchí
|
Luôn bị trì hoãn
|
226
|
维护
|
wéihù
|
bảo trì
|
227
|
挂着
|
guàzhe
|
Treo
|
228
|
发现
|
fāxiàn
|
Tìm thấy,phát hiện
|
229
|
冻结
|
dòngjié
|
đóng băng
|
230
|
解冻
|
Jiědòng
|
gỡ đóng băng
|
231
|
影响
|
yǐngxiǎng
|
ảnh hưởng
|
232
|
筛选
|
Shāixuǎn
|
bộ lọc, lọc
|
233
|
选项
|
xuǎnxiàng
|
Tùy chọn
|
234
|
层级管理
|
Céngjí guǎnlǐ
|
Quản lý phân cấp
|
235
|
层级
|
Céngjí
|
Cấp độ
|
236
|
账目
|
zhàngmù
|
khoản mục
|
237
|
账目汇总
|
Zhàngmù huìzǒng
|
Tóm tắt khoản mục
|
238
|
提供
|
Tígōng
|
cung cấp
|
239
|
回执单
|
huízhí dān
|
Biên lai chuyển tiền
|
240
|
电子回执单
|
Diànzǐ huízhí dān
|
hóa đơn điện tử
|
241
|
证据
|
zhèngjù
|
chứng cứ; bằng chứng
|
242
|
单据
|
dānjù
|
giấy biên lai
|
243
|
存款收据
|
Cúnkuǎn shōujù
|
biên lai gửi tiền
|
244
|
根据
|
gēnjù
|
dựa theo, dựa vào
|
245
|
未领
|
wèi lǐng
|
tiền nhận thừa, chưa nhận
|
246
|
已领
|
Yǐ lǐng
|
đã trả lại tiền thừa, đã nhận
|
247
|
未回款
|
wèi huí kuǎn
|
Chưa cộng tiền
|
248
|
调整未回款
|
tiáozhěngwèi huí kuǎn
|
Điều chỉnh Chưa cộng tiền
|
249
|
未到账
|
wèi dào zhàng
|
tiền chưa đến
|
250
|
延迟到账
|
yánchí dào zhàng
|
tiền đến muộn
|
251
|
已到账
|
yǐ dào zhàng
|
tiền đã đến
|
252
|
多转款
|
duō zhuǎn kuǎn
|
chuyển tiền thừa
|
253
|
调整多转款
|
tiáozhěng duō zhuǎn kuǎn
|
Điều chỉnh tiền chuyển thừa
|
254
|
误存
|
wù cún
|
nhập khoản sai
|
255
|
误存提出
|
Wù cún tíchū
|
đã rút khoản nhập sai
|
256
|
误存未提出
|
wù cún wèi tíchū
|
chưa rút khoản nhập sai
|
257
|
导出
|
dǎochū
|
tải xuống dữ liệu
|
258
|
补单
|
bǔ dān
|
đơn bổ sung
|
259
|
补充
|
bǔchōng
|
nộp bổ sung
|
260
|
补
|
bǔ
|
bổ sung
|
261
|
绑定银行卡
|
Bǎng dìng yínháng kǎ
|
liên kết thẻ ngân hàng
|
262
|
重新
|
chóngxīn
|
làm lại từ đầu
|
263
|
更新
|
Gēngxīn
|
Cập nhật mới Update
|
264
|
刷新
|
Shuāxīn
|
Làm mới
|
265
|
重复
|
chóngfù
|
lặp lại, trùng
|
266
|
截图
|
jiétú
|
Ảnh chụp màn hình
|
267
|
清楚
|
Qīngchǔ
|
rõ ràng
|
268
|
上分
|
shàng fēn
|
lên tiền cho tài khoản
|
269
|
仔细
|
zǐxì
|
cẩn thận, tỉ mỉ
|
270
|
明细
|
míngxì
|
Chi tiết
|
271
|
小心
|
xiǎoxīn
|
cẩn thận
|
272
|
放心
|
fàngxīn
|
yên tâm
|
273
|
支付宝支付
|
Zhīfùbǎo zhīfù
|
Thanh toán bằng Ali-Pay
|
274
|
微信支付
|
wēixìn zhīfù
|
Thanh toán qua WeChat
|
275
|
QQ支付
|
QQ zhīfù
|
Thanh toán QQ
|
276
|
银行支付
|
yínháng zhīfù
|
Thanh toán qua ngân hàng
|
277
|
差异
|
chāyì
|
chênh lệch tiền
|
278
|
差别
|
Chābié
|
Sự khác biệt,lệch
|
279
|
区别
|
Qūbié
|
Sự khác biệt
|
280
|
农业银行
|
Nóngyè yínháng
|
Ngân hàng Nông nghiệp
|
281
|
建设银行
|
jiànshè yínháng
|
Ngân hàng xây dựng
|
282
|
邮政银行
|
yóuzhèng yínháng
|
Ngân hàng bưu điện
|
283
|
工商银行
|
gōngshāng yínháng
|
ngân hàng công thương ICBC
|
284
|
中国银行
|
zhōngguó yínháng
|
ngân hàng Trung Quốc
|
285
|
人民币
|
Rénmínbì
|
RMB
|
286
|
美金
|
měijīn
|
đô la Mỹ
|
287
|
披索
|
pī suǒ
|
philippine Peso
|
288
|
越盾
|
yuè dùn
|
Việt Nam đồng
|
289
|
费率
|
fèi lǜ
|
Tỷ lệ phí, tỉ lệ tiền tệ
|
290
|
押金
|
Yājīn
|
tiền đặt cọc
|
291
|
退押金
|
tuì yājīn
|
Hoàn lại tiền đặt cọc
|
292
|
商户
|
Shānghù
|
Khách hàng
|
293
|
码商
|
Mǎ shāng
|
Thương gia
|
294
|
供应商
|
gōngyìng shāng
|
nhà cung cấp
|
295
|
消费
|
Xiāofèi
|
chi phí, tiêu dùng
|
296
|
费用卡
|
Fèiyòng kǎ
|
Thẻ chi phí
|
297
|
备付金
|
bèi fù jīn
|
tiền dự phòng
|
298
|
小金库
|
xiǎo jīnkù
|
kho tiền nhỏ
|
299
|
杂费
|
zá fèi
|
Chi phí phụ, tiền tiêu vặt
|
300
|
资金
|
zījīn
|
quỹ
|
301
|
支援
|
zhīyuán
|
ủng hộ, tương trợ
|
302
|
锁定
|
suǒdìng
|
khóa
|
303
|
常见问题
|
Chángjiàn wèntí
|
vấn đề thường gặp
|
304
|
操作步骤
|
cāozuò bùzhòu
|
Các bước thao tác
|
305
|
功能说明
|
gōngnéng shuōmíng
|
Mô tả chức năng
|
306
|
神秘彩金
|
shénmì cǎi jīn
|
tiền thưởng bí ẩn
|
307
|
内部互转
|
nèibù hù zhuǎn
|
Chuyển nội bộ
|
308
|
实时
|
shíshí
|
thời gian thực
|
309
|
反馈
|
fǎnkuì
|
Phản hồi
|
310
|
无误
|
wúwù
|
Không thể nhầm lẫn, ko sai
|
311
|
强制
|
qiángzhì
|
Bắt buộc , thao tác mạnh
|
312
|
旅游签证
|
Lǚyóu qiānzhèng
|
Thị thực du lịch
|
313
|
签证
|
qiānzhèng
|
thị thực; vi-sa
|
314
|
续签
|
xùqiān
|
gia hạn visa
|
315
|
降签费
|
jiàng qiān fèi
|
phí hạ visa
|
316
|
清关
|
qīngguān
|
Thủ tục hải quan ECC
|
317
|
机票
|
jīpiào
|
Vé máy bay
|
318
|
报销
|
bàoxiāo
|
Hoàn trả tiền
|
319
|
预支
|
yùzhī
|
trả trước
|
320
|
折现
|
Zhé xiàn
|
Tiền phép năm
|
321
|
私人借支
|
sīrén jièzhī
|
bản thân vay tiền
|
322
|
别墅
|
biéshù
|
biệt thự
|
323
|
保安
|
bǎo'ān
|
Nhân viên bảo vệ
|
324
|
保姆
|
bǎomǔ
|
Người dọn dẹp vệ sinh
|
325
|
厨房
|
Chúfáng
|
phòng bếp
|
326
|
小菲
|
xiǎo fēi
|
Người philipin
|
327
|
小白
|
Xiǎo bái
|
Người mới
|
328
|
房东
|
fángdōng
|
chủ nhà
|
329
|
购买
|
gòumǎi
|
đặt mua
|
330
|
浮支
|
fú zhī
|
Chi trội
|
331
|
浪费
|
làng fèi
|
Lãng phí
|
332
|
不符
|
bù fú
|
Không phù hợp
|
333
|
漏记
|
lòu jì
|
Ghi sót
|
334
|
错帐
|
cuò zhàng
|
Sổ sách có sai sót
|
335
|
做假帐
|
zuò jiǎ zhàng
|
Lập số giả
|
336
|
记录错误
|
jìlù cuòwù
|
Sai sót trong ghi chép
|
337
|
计算错误
|
jìsuàn cuò wù
|
Sai sót về tính toán
|
338
|
混乱帐目
|
hǔn luàn zhàng mù
|
Khoản mục lộn xộn
|
339
|
全勤奖
|
quán qín jiǎng
|
Thưởng chuyên cần
|
340
|
加班工资
|
jiābān gōng zī
|
Tiền lương tăng ca
|
341
|
提高工资
|
tígāo gōng zī
|
Nâng cao mức lương
|
342
|
减低工资
|
jiǎndī gōng zī
|
Hạ thấp mức lương
|
343
|
会员等级
|
Huìyuán děngjí
|
Cấp thành viên
|
344
|
津贴
|
jīn tiē
|
Tiền trợ cấp
|
345
|
职务津贴
|
zhíwù jīntiē
|
Tiền trợ cấp chức vụ
|
346
|
底薪
|
dǐ xīn
|
Lương căn bản
|
347
|
租金
|
zū jīn
|
Tiền thuê
|
348
|
零用金
|
líng yòng jīn
|
Tiền lẻ
|
349
|
补助金
|
bǔ zhù jīn
|
Tiền trợ cấp
|
350
|
保险金
|
bǎo xiǎn jīn
|
Tiền bảo hiểm
|
351
|
利息费用
|
lìxí fèiyòng
|
lãi ko kỳ hạn
|
352
|
信息
|
xìnxī
|
thông tin, tin tức
|
353
|
整数
|
Zhěngshù
|
Số nguyên +
|
354
|
负数
|
fùshù
|
số âm -
|
355
|
小数
|
xiǎoshù
|
Số thập phân
|
356
|
次数
|
Cìshù
|
Sốlần
|
357
|
个位
|
gè wèi
|
Hàng đơn vị
|
358
|
百分比
|
bǎifēnbǐ
|
Tỉ lệ phần trăm
|
359
|
百分之
|
Bǎi fēn zhī
|
100%
|
360
|
透视
|
Tòushì
|
thấu thị, nhìn rõ
|
361
|
数据透视
|
shùjù tòushì
|
nhìn thấu dữ liệu
|
362
|
中心钱包
|
Zhōngxīn qiánbāo
|
ví trung tâm
|
363
|
结余
|
Jiéyú
|
dư, còn lại
|
364
|
余额
|
Yú'é
|
Số dư
|
365
|
金额
|
Jīn'é
|
Số tiền
|
366
|
初始余额
|
Chūshǐ yú'é
|
Số dư ban đầu
|
367
|
期初余额
|
qīchū yú'é
|
Số dư đầu kỳ
|
368
|
期末余额
|
qímò yú'é
|
Số dư cuối kỳ
|
369
|
验证码
|
Yànzhèng mǎ
|
mã xác minh
|
370
|
快捷键
|
kuàijié jiàn
|
Các phím tắt
|
371
|
套利
|
tàolì
|
Gian lận
|
372
|
刷活动
|
shuā huódòng
|
gian lận ưu đãi
|
373
|
诈骗
|
zhàpiàn
|
Gian lận
|
374
|
启用账号
|
Qǐyòngzhànghào
|
cho phép sử dụng tài khoản
|
375
|
禁用账号
|
Jìnyòng zhànghào
|
Tài khoản vô hiệu hóa
|
376
|
冻结账号
|
dòngjié zhànghào
|
Tài khoản bị đóng băng
|
377
|
头像
|
Tóu xiàng
|
hình đại diện
|
378
|
退出
|
Tuìchū
|
Thoát ra
|
379
|
未添加
|
Wèi tiānjiā
|
chưa cộng thêm, chưa kết bạn
|
380
|
下载
|
Xiàzài
|
Tải xuống
|
381
|
卸载
|
Xièzài
|
gỡ cài đặt
|
382
|
支付宝
|
Zhīfùbǎo
|
Alipay
|
383
|
微信
|
Wēixìn
|
Wechat
|
384
|
网银
|
Wǎngyín
|
Ngân hàng online
|
385
|
第三方
|
Dì sānfāng
|
bên thứ 3
|
386
|
联系
|
Liánxì
|
Liên hệ
|
387
|
对于
|
Duìyú
|
Đối với
|
388
|
补发
|
Bǔ fā
|
Phát thêm, phát bù
|
389
|
超出
|
Chāochū
|
Vượt quá
|
390
|
对比
|
Duìbǐ
|
So sánh
|
391
|
分类
|
Fēnlèi
|
Phân loại
|
392
|
内容
|
Nèiróng
|
Nội dung
|
393
|
管理
|
Guǎnlǐ
|
quản lý
|
394
|
佣金
|
Yōngjīn
|
tiền hoa hồng; tiền thù lao
|
395
|
红包
|
Hóngbāo
|
hoa hồng
|
396
|
奖金
|
Jiǎngjīn
|
Tiền thưởng
|
397
|
彩金
|
cǎi jīn
|
tiền thưởng
|
398
|
礼金
|
Lǐjīn
|
tiền lễ vật
|
399
|
发放
|
fāfàng
|
phát cho; cấp cho; cấp
|
400
|
派发
|
pàifā
|
phân phát
|
401
|
赠送
|
zèngsòng
|
biếu; tặng
|
402
|
获得
|
huòdé
|
được; thu được; đạt được
|
403
|
总转
|
Zǒng zhuǎn
|
Tổng chuyển
|
404
|
表格
|
Biǎogé
|
Bảng biểu
|
405
|
交表
|
Jiāo biǎo
|
Bàn giao bảng biểu
|
406
|
交接
|
Jiāojiē
|
Bàn giao công việc
|
407
|
集团
|
Jítuán
|
Tập đoàn, nhóm
|
408
|
详情
|
xiángqíng
|
tình hình cụ thể và tỉ mỉ
|
409
|
详细
|
Xiángxì
|
kỹ càng tỉ mỉ, chi tiết, cụ thể
|
410
|
描述
|
Miáoshù
|
Mô tả
|
411
|
说明
|
Shuōmíng
|
Sự miêu tả, thuyết minh
|
412
|
解释
|
Jiěshì
|
Giải thích
|
413
|
中奖
|
Zhòngjiǎng
|
trúng thưởng
|
414
|
场馆
|
Chǎngguǎn
|
đấu trường, địa điểm thể thao
|
415
|
盘口
|
pán kǒu
|
chấp
|
416
|
模式
|
Móshì
|
kiểu mẫu
|
417
|
充电器
|
Chōngdiàn qì
|
Bộ sạc
|
418
|
剪贴
|
Jiǎntiē
|
Cắt dán
|
419
|
键盘
|
Jiànpán
|
Bàn phím
|
420
|
现金系统
|
Xiànjīn xìtǒng
|
Hệ thống tiền mặt
|
421
|
系统管理
|
Xìtǒng guǎnlǐ
|
Quản lý hệ thống
|
422
|
客户管理
|
Kèhù guǎnlǐ
|
Quản lý khách hàng
|
423
|
交易管理
|
Jiāoyì guǎnlǐ
|
Quản lý giao dịch
|
424
|
人工存款记录
|
Réngōng cúnkuǎn jìlù
|
Lịch sử nhập khoản thủ công
|
425
|
人工提款记录
|
Réngōng tí kuǎn jìlù
|
Lịch sử xuất khoản thủ công
|
426
|
公司入款
|
gōngsī rù kuǎn
|
Tiền gửi công ty
|
427
|
线上入款
|
xiàn shàng rù kuǎn
|
Gửi tiền trực tuyến
|
428
|
人工
|
réngōng
|
nhân công
|
429
|
给予优惠
|
jǐyǔ yōuhuì
|
cho ưu đãi
|
430
|
优惠
|
yōuhuì
|
Giảm giá, ưu đãi
|
431
|
活动
|
Huódòng
|
hoạt động
|
432
|
晋升标准
|
jìnshēng biāozhǔn
|
tiêu chuẩn nâng hạng
|
433
|
保级要求
|
bǎojí yāoqiú
|
yêu cầu bảo lưu, giữ cấp độ
|
434
|
降级
|
jiàngjí
|
hạ cấp
|
435
|
充值订单
|
chōngzhí dìngdān
|
đơn nạp tiền
|
436
|
提现管理
|
Tíxiàn guǎnlǐ
|
Quản lý rút tiền
|
437
|
提现订单
|
Tíxiàn dìngdān
|
đơn rút tiền
|
438
|
投注记录
|
Tóuzhù jìlù
|
Lịch sử đặt cược
|
439
|
交易
|
jiāoyì
|
Giao dịch
|
440
|
交易记录
|
Jiāoyì jìlù
|
Lịch sử giao dịch
|
441
|
会员账户
|
Huìyuán zhànghù
|
Tài khoản thành viên
|
442
|
银行名称
|
Yínháng míngchēng
|
Tên ngân hàng
|
443
|
银行账号
|
Yínháng zhànghào
|
Tài khoản ngân hàng
|
444
|
银行姓名
|
Yínháng xìngmíng
|
Tên tài khoản
|
445
|
提现金额
|
Tíxiàn jīn'é
|
Số tiền rút
|
446
|
提现次数
|
Tíxiàn cìshù
|
Số lần rút
|
447
|
5秒刷新
|
5 Miǎo shuāxīn
|
5 giây làm mới
|
448
|
注册
|
Zhùcè
|
Đăng kí tài khoản
|
449
|
账号
|
Zhànghào
|
Tài khoản
|
450
|
账户名
|
zhànghù míng
|
tên tài khoản
|
451
|
开户
|
kāihù
|
Mở một tài khoản
|
452
|
时间
|
Shíjiān
|
Thời gian
|
453
|
排查
|
Páichá
|
kiểm tra thứ tự
|
454
|
排序
|
Páixù
|
Sắp xếp
|
455
|
降序
|
Jiàngxù
|
Thứ tự giảm dần
|
456
|
银行类型
|
Yínháng lèixíng
|
Loại ngân hàng
|
457
|
真实姓名
|
Zhēnshí xìngmíng
|
Tên thật
|
458
|
扣除金额
|
Kòuchú jīn'é
|
Số tiền khấu trừ
|
459
|
当前金额
|
Dāngqián jīn'é
|
Số tiền hiện tại
|
460
|
批量锁定
|
Pīliàng suǒdìng
|
Khóa hàng loạt
|
461
|
批量自动出款
|
Pīliàng zìdòng chū kuǎn
|
Tự động xuất khoản hàng loạt
|
462
|
所属总代
|
Suǒshǔ zǒng dài
|
tất cả thuộc về tổng đại lý
|
463
|
上级代理
|
Shàngjí dàilǐ
|
Đại lý cấp trên
|
464
|
锁定中
|
Suǒdìng zhōng
|
Đang khóa
|
465
|
操作时间
|
Cāozuò shíjiān
|
Thời gian thực hiện
|
466
|
出款日期
|
Chū kuǎn rìqí
|
thời gian xuất khoản
|
467
|
创建时间
|
Chuàngjiàn shíjiān
|
Thời gian khởi tạo
|
468
|
申请时间
|
Shēnqǐng shíjiān
|
Thời gian nộp đơn
|
469
|
处理时间
|
Chǔlǐ shíjiān
|
Thời gian xử lý
|
470
|
操作说明
|
Cāozuò shuōmíng
|
thuyết minh thao tác
|
471
|
支付方式
|
Zhīfù fāngshì
|
Phương thức thanh toán
|
472
|
收款户名
|
Shōu kuǎn hù míng
|
tên tài khoản hưởng thụ
|
473
|
存款人姓名
|
Cúnkuǎn rén xìngmíng
|
Tên người gửi tiền
|
474
|
收款方
|
Shōu kuǎn fāng
|
Người thụ hưởng
|
475
|
收款账户
|
shōu kuǎn zhànghù
|
tài khoản nhận tiền
|
476
|
收款银行
|
shōu kuǎn yínháng
|
Ngân hàng thụ hưởng
|
477
|
付款账户
|
fùkuǎn zhànghù
|
tài khoản thanh toán
|
478
|
收款姓名
|
Shōu kuǎn xìngmíng
|
Tên người nhận tiền
|
479
|
收款卡号
|
Shōu kuǎn kǎhào
|
Số thẻ người nhận tiền
|
480
|
出款未出
|
Chū kuǎn wèi chū
|
Chưa xuất
|
481
|
出款差额
|
Chū kuǎn chā'é
|
Số tiền xuất chênh lệch
|
482
|
本日收入
|
Běnrì shōurù
|
Thu nhập hôm nay
|
483
|
出款补出
|
Chū kuǎn bǔ chū
|
Bổ sung xuất khoản
|
484
|
错款
|
Cuò kuǎn
|
Khoản bị sai
|
485
|
小计
|
xiǎo jì
|
số nhỏ
|
486
|
合计
|
Héjì
|
Tổng cộng
|
487
|
总计
|
Zǒngjì
|
Tổng cộng
|
488
|
总额
|
Zǒng'é
|
Tổng tiền
|
489
|
总条数
|
Zǒng tiáo shù
|
Tổng số
|
490
|
摘要
|
Zhāiyào
|
ghi chú , tóm tắt
|
491
|
方式
|
Fāngshì
|
Phương thức
|
492
|
全部
|
Quánbù
|
Toàn bộ
|
493
|
资产
|
Zīchǎn
|
Tài sản
|
494
|
负债
|
Fùzhài
|
Nợ
|
495
|
企业
|
Qǐyè
|
Doanh nghiệp
|
496
|
金融
|
Jīnróng
|
Tài chính
|
497
|
投资
|
Tóuzī
|
Đầu tư
|
498
|
编辑
|
biānjí
|
biên tập, thay đổi
|
499
|
修改
|
Xiūgǎi
|
Thay đổi
|
500
|
删除
|
Shānchú
|
cắt bỏ; xóa
|
501
|
清除
|
qīngchú
|
quét sạch; loại bỏ
|
502
|
取消
|
Qǔxiāo
|
huỷ bỏ; xoá bỏ
|
503
|
累计
|
Lěijì
|
tích lũy
|
504
|
温馨
|
Wēnxīn
|
nhắc nhở
|
505
|
显示
|
xiǎnshì
|
hiện thị
|
506
|
致电
|
Zhìdiàn
|
gọi điện
|
507
|
屡次
|
lǚcì
|
nhiều lần; liên tiếp
|
508
|
以免
|
yǐmiǎn
|
để tránh khỏi; để khỏi phải
|
509
|
导致
|
Dǎozhì
|
dẫn đến
|
510
|
并
|
bìng
|
và, hợp lại; nhập lại
|
511
|
此
|
cǐ
|
này; cái này; việc này
|
512
|
该
|
gāi
|
này, nên
|
513
|
倍
|
Bèi
|
bội, lần
|
514
|
若
|
ruò
|
như, nếu
|
|