Bạn nhấp chuột vào link : https://quizlet.com/707854981/learn để học nhanh và tự test nhanh trí nhớ của mình về từ ngữ chuyên ngành .
STT |
中文 |
拼音 |
越语 |
1 |
客服 |
kè fú |
CSKH |
2 |
财务 |
cáiwù |
Tài vụ |
3 |
风控 |
fēng kòng |
Kiểm soát rủi ro |
4 |
行政 |
xíngzhèng |
hành chính |
5 |
人事 |
rénshì |
nhân sự |
6 |
市场 |
Shìchǎng |
Thị trường |
7 |
代理 |
Dàilǐ |
Đại lý |
8 |
出纳 |
Chūnà |
thủ quỹ |
9 |
会计 |
kuàijì |
kế toán |
10 |
审计 |
shěnjì |
kiểm toán |
11 |
质检 |
Zhì jiǎn |
Kiểm tra chất lượng |
12 |
资管 |
zī guǎn |
Quản lý tài sản |
13 |
专员 |
zhuānyuán |
chuyên viên |
14 |
职员 |
zhíyuán |
Nhân Viên |
15 |
组长 |
Zǔ zhǎng |
Tổ trưởng |
16 |
主管 |
zhǔguǎn |
Người quản lý |
17 |
上级 |
shàngjí |
Cấp trên |
18 |
大股东 |
Dà gǔdōng |
cổ đông lớn |
19 |
平台 |
píngtái |
Đài,sân chơi |
20 |
站别 |
Zhàn bié |
trạm đài |
21 |
前台 |
qiántái |
Trang trước |
22 |
后台 |
Hòutái |
Trang sau |
23 |
客户 |
Kèhù |
khách hàng |
24 |
出入款 |
chūrù kuǎn |
xuất nhập khoản |
25 |
出款 |
chū kuǎn |
xuất khoản |
26 |
取款 |
Qǔkuǎn |
Rút tiền |
27 |
提现 |
Tíxiàn |
Rút tiền |
28 |
入款 |
rù kuǎn |
nhập khoản |
29 |
充值 |
Chōngzhí |
nạp tiền |
30 |
存款 |
Cúnkuǎn |
gửi tiền |
31 |
转账 |
zhuǎnzhàng |
chuyển khoản |
32 |
代付 |
dài fù |
Thanh toán hộ, trả thay |
33 |
支付 |
zhīfù |
chi; chi ra; thanh toán |
34 |
付款 |
Fùkuǎn |
thanh toán |
35 |
打款 |
Dǎ kuǎn |
nạp tiền |
36 |
汇报 |
huìbào |
báo cáo, tổng kết báo cáo lên |
37 |
汇总 |
huìzǒng |
Tóm lược, báo cáo tổng hợp |
38 |
报表 |
bàobiǎo |
bao biểu |
39 |
卡列表 |
Kǎ lièbiǎo |
Danh sách thẻ |
40 |
出款表 |
chū kuǎn biǎo |
biểu xuất khoản |
41 |
中专表 |
zhōngzhuān biǎo |
biểu trung chuyển |
42 |
入款表 |
rù kuǎn biǎo |
biểu nhập khoản |
43 |
转账金额 |
Zhuǎnzhàng jīn'é |
Số tiền chuyển khoản |
44 |
转账方式 |
zhuǎnzhàng fāngshì |
Phương thức chuyển khoản |
45 |
实时转账 |
shíshí zhuǎnzhàng |
thời gian thực chuyển khoản |
46 |
普通转账 |
pǔtōng zhuǎnzhàng |
Chuyển khoản thông thường |
47 |
次日转账 |
cì rì zhuǎnzhàng |
Chuyển vào ngày hôm sau |
48 |
回转 |
Huízhuǎn |
chuyển lại |
49 |
退回 |
tuìhuí |
trả về |
50 |
退款 |
Tuì kuǎn |
Hoàn tiền |
51 |
下发 |
xià fā |
chuyển tiền xuống |
52 |
增值税 |
zēngzhí shuì |
VAT |
53 |
中介费 |
zhōngjiè fèi |
Phí trung gian |
54 |
手续费 |
Shǒuxù fèi |
Phí thủ tục |
55 |
费用 |
fèiyòng |
chi phí |
56 |
税费 |
shuì fèi |
tiền Thuế |
57 |
生活费 |
shēnghuófèi |
chi phí sinh hoạt |
58 |
水电费 |
Shuǐdiàn fèi |
Hóa đơn điện nước |
59 |
网路费 |
wǎng lùfèi |
Phí Internet |
60 |
宿舍费 |
sùshè fèi |
Phí ký túc xá |
61 |
一次一笔 |
yīcì yī bǐ |
mỗi lần một đơn |
62 |
盈利 |
Yínglì |
Lợi nhuận |
63 |
游戏 |
Yóuxì |
trò chơi |
64 |
自动 |
zìdòng |
tự động |
65 |
手动 |
shǒudòng |
Thủ công |
66 |
加班 |
jiābān |
Tăng ca |
67 |
上班 |
shàngbān |
lên ca |
68 |
下班 |
xiàbān |
xuống ca |
69 |
迟到 |
chídào |
đi Muộn |
70 |
入职 |
Rùzhí |
nhận việc |
71 |
离职 |
lízhí |
nghỉ việc |
72 |
手续 |
shǒuxù |
thủ tục |
73 |
文件 |
wénjiàn |
tập tin |
74 |
资料 |
zīliào |
tài liệu |
75 |
罚款 |
fákuǎn |
tiền phạt |
76 |
奖励 |
jiǎnglì |
thưởng |
77 |
错误 |
cuòwù |
lỗi, sai |
78 |
拒接 |
jù jiē |
từ chối nhận |
79 |
拒绝 |
jùjué |
Từ chối |
80 |
确认 |
quèrèn |
xác nhận |
81 |
加 |
Jiā |
cộng |
82 |
减 |
jiǎn |
trừ |
83 |
乘 |
chéng |
nhân |
84 |
除以 |
chú yǐ |
chia |
85 |
等于 |
děngyú |
bằng |
86 |
成功 |
Chénggōng |
thành công |
87 |
失败 |
shībài |
thất bại |
88 |
处理 |
chǔlǐ |
xử lý |
89 |
打开 |
dǎkāi |
bật,mở |
90 |
关闭 |
guānbì |
tắt, đóng |
91 |
搜索 |
sōusuǒ |
tìm kiếm |
92 |
咨询 |
zīxún |
tham mưu, hỏi, tư vấn |
93 |
查询 |
Cháxún |
tìm kiếm, kiểm tra |
94 |
查看 |
Chákàn |
kiểm tra Xem |
95 |
疑问 |
Yíwèn |
Nghi vấn |
96 |
测试 |
cèshì |
thử, dùng thử |
97 |
计算 |
Jìsuàn |
Phép tính, tính toán |
98 |
结算 |
jiésuàn |
Quyết toán |
99 |
公式 |
gōngshì |
công thức |
100 |
数据 |
shùjù |
dữ liệu |
101 |
工具 |
gōngjù |
dụng cụ |
102 |
剪切 |
jiǎn qiè |
Cắt |
103 |
复制 |
fùzhì |
sao chép |
104 |
粘贴 |
Zhāntiē |
Dán |
105 |
清除内容 |
qīngchú nèiróng |
quét sạch nội dung |
106 |
隐藏 |
yǐncáng |
ẩn giấu |
107 |
取消隐藏 |
Qǔxiāo yǐncáng |
hủy ẩn dấu, Bỏ ẩn |
108 |
设置 |
shèzhì |
Thiết lập |
109 |
重置 |
Chóng zhì |
Đặt lại |
110 |
设定 |
shè dìng |
thiết lập |
111 |
安装 |
Ānzhuāng |
cài đặt |
112 |
自动出款设定 |
Zìdòng chū kuǎn shè dìng |
Cài đặt xuất khoản tự động |
113 |
提款方式设定 |
Tí kuǎn fāng shè dìng |
Cài đặt phương thức rút tiền |
114 |
出款风控设置 |
Chū kuǎn fēng kòng shèzhì |
Cài đặt kiểm soát rủi ro xuất khoản |
115 |
自动出款肖信 |
Zìdòng chū kuǎn xiào xìn |
Tin nhắn xuất khoản tự động |
116 |
首页 |
shǒuyè |
trang chính |
117 |
页面 |
Yèmiàn |
mặt Trang |
118 |
界面 |
Jièmiàn |
giao diện |
119 |
桌面 |
Zhuōmiàn |
mặt Màn hình |
120 |
系统 |
Xìtǒng |
hệ thống |
121 |
分析 |
fēnxī |
phân tích |
122 |
判断 |
pànduàn |
phán đoán |
123 |
纪录 |
Jìlù |
ghi lại; ghi chép |
124 |
记录 |
jìlù |
ghi , ghi lại |
125 |
记账 |
jì zhàng |
ghi sổ sách kế toán |
126 |
记表 |
jì biǎo |
Ghi biểu |
127 |
项目 |
xiàngmù |
hạng mục |
128 |
功能 |
gōngnéng |
công năng |
129 |
通知 |
tōngzhī |
thông báo |
130 |
公告 |
gōnggào |
sự thông báo văn bản |
131 |
谷歌 |
Gǔgē |
Google |
132 |
浏览器 |
liúlǎn qì |
Trình duyệt, trang wed |
133 |
渠道 |
qúdào |
kênh dẫn |
134 |
通道 |
tōngdào |
kênh, đường đi |
135 |
通过 |
Tōngguò |
Thông qua |
136 |
步骤 |
bùzhòu |
bước, các bước |
137 |
保存 |
bǎocún |
lưu lại |
138 |
格式 |
géshì |
định dạng, |
139 |
符号 |
Fúhào |
Biểu tượng, ký hiệu |
140 |
打印 |
dǎyìn |
in |
141 |
操作 |
Cāozuò |
thao tác |
142 |
标准 |
biāozhǔn |
Tiêu chuẩn |
143 |
流程 |
liúchéng |
Quá trình, lưu trình |
144 |
准备 |
zhǔnbèi |
chuẩn bị |
145 |
密码 |
mìmǎ |
mật khẩu |
146 |
连线 |
lián xiàn |
Kết nối |
147 |
香港 |
xiānggǎng |
Hồng Kông |
148 |
纸飞机 |
Zhǐ fēijī |
telegram |
149 |
又称 |
yòu chēng |
tên gọi |
150 |
登录 |
dēnglù |
đăng nhập |
151 |
登陆 |
Dēnglù |
đăng nhập |
152 |
登入 |
Dēngrù |
Đăng nhập vào |
153 |
插入 |
chārù |
chèn, thêm |
154 |
输入 |
shūrù |
đi vào, nhập vào |
155 |
对接群 |
duìjiē qún |
nhóm bàn giao công việc |
156 |
群 |
qún |
nhóm |
157 |
用户名 |
yònghù míng |
tên tài khoản |
158 |
首出 |
Shǒu chū |
lần đầu xuất khoản |
159 |
首次出款 |
shǒucì chū kuǎn |
lần đầu xuất khoản |
160 |
大额出款 |
dà é chū kuǎn |
xuất tiền lớn |
161 |
会员账号 |
huìyuán zhànghào |
tài khoản thành viên |
162 |
审单 |
Shěn dān |
Duyệt đơn |
163 |
审核 |
Shěnhé |
Kiểm Duyệt |
164 |
复审 |
Fùshěn |
kiểm tra lại |
165 |
核实 |
héshí |
Kiểm chứng |
166 |
核对 |
héduì |
thẩm tra đối chiếu |
167 |
正确 |
zhèngquè |
chính xác |
168 |
确定 |
quèdìng |
xác nhận |
169 |
决定 |
juédìng |
Quyết định |
170 |
是否 |
shìfǒu |
phải không |
171 |
能否 |
Néng fǒu |
Có thể |
172 |
否 |
fǒu |
Trợ từ phủ định |
173 |
相对应 |
Xiāng duìyìng |
tương ứng |
174 |
基本 |
Jīběn |
Căn bản |
175 |
问题 |
wèntí |
vấn đề |
176 |
注意 |
zhùyì |
chú ý |
177 |
备注 |
bèizhù |
ghi chú |
178 |
留意 |
liúyì |
lưu ý |
179 |
状态 |
zhuàngtài |
trạng thái |
180 |
状况 |
Zhuàngkuàng |
Tình hình |
181 |
类别 |
lèibié |
thể loại |
182 |
币别 |
Bì bié |
Tiền tệ |
183 |
日期 |
rìqí |
ngày tháng |
184 |
单号 |
dān hào |
số đơn |
185 |
订单号 |
dìngdān hào |
Mã đơn hàng |
186 |
骗单 |
Piàn dān |
Đơn lừa đảo |
187 |
笔数 |
bǐ shù |
Số lượng đơn giao dịch |
188 |
回复 |
huífù |
Đáp lại, trả lời |
189 |
以上 |
yǐshàng |
trở lên |
190 |
以下 |
yǐxià |
trở xuống |
191 |
首次 |
Shǒucì |
Đầu tiên, lần đầu |
192 |
本金 |
Běn jīn |
tiền vốn, tiền gốc |
193 |
本人 |
běnrén |
chính chủ |
194 |
非本人 |
fēi běnrén |
Không chính chủ |
195 |
点击 |
diǎnjī |
Bấm vào, chọn vào |
196 |
按下去 |
Àn xiàqù |
Nhấn vào |
197 |
特殊 |
Tèshū |
đặc biệt |
198 |
其他 |
qítā |
khác |
199 |
尤其 |
Yóuqí |
đặc biệt |
200 |
不足 |
bùzú |
không đủ |
201 |
打码量 |
Dǎ mǎ liàng |
mức độ đặt cược |
202 |
流水 |
Liúshuǐ |
dòng tiền, lượng đặt cược |
203 |
有效投注 |
yǒuxiào tóuzhù |
đặt cược hữu hiệu; hiệu quả |
204 |
结果 |
jiéguǒ |
kết quả |
205 |
效果 |
xiàoguǒ |
hiệu quả, hiệu suất |
206 |
返点 |
fǎndiǎn |
tiền hoa hồng cấp trên |
207 |
返水 |
Fǎn shuǐ |
tiền hoa hồng người chơi |
208 |
比例 |
Bǐlì |
tiền hoa hồng cấp trên |
209 |
输赢 |
shūyíng |
Thắng thua |
210 |
先看 |
xiān kàn |
xem trước |
211 |
正常 |
zhèngcháng |
bình thường |
212 |
异常 |
yìcháng |
khác thường, bất thường |
213 |
执行 |
zhíxíng |
thực hiện |
214 |
提交 |
tíjiāo |
Gửi đi |
215 |
更多 |
Gèng duō |
nhiều Hơn |
216 |
下一步 |
xià yībù |
Bước tiếp theo |
217 |
步 |
bù |
bước |
218 |
免费 |
miǎnfèi |
miễn phí |
219 |
规定 |
guīdìng |
Quy định |
220 |
规则 |
Guīzé |
Quy tắc |
221 |
超时 |
chāoshí |
quá giờ |
222 |
限额 |
Xiàn'é |
Giới hạn tiền |
223 |
延迟 |
yánchí |
sự trì trễ |
224 |
一直延迟 |
yīzhí yánchí |
Luôn bị trì hoãn |
225 |
维护 |
wéihù |
bảo trì |
226 |
挂着 |
guàzhe |
Treo |
227 |
发现 |
fāxiàn |
Tìm thấy,phát hiện |
228 |
菲律宾 |
Fēilǜbīn |
Phi-líp-pin |
229 |
冻结 |
dòngjié |
đóng băng |
230 |
解冻 |
Jiědòng |
gỡ đóng băng |
231 |
影响 |
yǐngxiǎng |
ảnh hưởng |
232 |
筛选 |
Shāixuǎn |
bộ lọc, lọc |
233 |
选项 |
xuǎnxiàng |
Tùy chọn |
234 |
层级管理 |
Céngjí guǎnlǐ |
Quản lý phân cấp |
235 |
层级 |
Céngjí |
Cấp độ |
236 |
账目 |
zhàngmù |
khoản mục |
237 |
账目汇总 |
Zhàngmù huìzǒng |
Tóm tắt khoản mục |
238 |
提供 |
Tígōng |
cung cấp |
239 |
回执单 |
huízhí dān |
Biên lai chuyển tiền |
240 |
电子回执单 |
Diànzǐ huízhí dān |
hóa đơn điện tử |
241 |
证据 |
zhèngjù |
chứng cứ; bằng chứng |
242 |
单据 |
dānjù |
giấy biên lai |
243 |
存款收据 |
Cúnkuǎn shōujù |
biên lai gửi tiền |
244 |
根据 |
gēnjù |
dựa theo, dựa vào |
245 |
未领 |
wèi lǐng |
tiền nhận thừa, chưa nhận |
246 |
已领 |
Yǐ lǐng |
đã trả lại tiền thừa, đã nhận |
247 |
未回款 |
wèi huí kuǎn |
Chưa cộng tiền |
248 |
调整未回款 |
tiáozhěngwèi huí kuǎn |
Điều chỉnh Chưa cộng tiền |
249 |
未到账 |
wèi dào zhàng |
tiền chưa đến |
250 |
延迟到账 |
yánchí dào zhàng |
tiền đến muộn |
251 |
已到账 |
yǐ dào zhàng |
tiền đã đến |
252 |
多转款 |
duō zhuǎn kuǎn |
chuyển tiền thừa |
253 |
调整多转款 |
tiáozhěng duō zhuǎn kuǎn |
Điều chỉnh tiền chuyển thừa |
254 |
误存 |
wù cún |
nhập khoản sai |
255 |
误存提出 |
Wù cún tíchū |
đã rút khoản nhập sai |
256 |
误存未提出 |
wù cún wèi tíchū |
chưa rút khoản nhập sai |
257 |
导出 |
dǎochū |
tải xuống dữ liệu |
258 |
补单 |
bǔ dān |
đơn bổ sung |
259 |
补充 |
bǔchōng |
nộp bổ sung |
260 |
补 |
bǔ |
bổ sung |
261 |
绑定银行卡 |
Bǎng dìng yínháng kǎ |
liên kết thẻ ngân hàng |
262 |
重新 |
chóngxīn |
làm lại từ đầu |
263 |
更新 |
Gēngxīn |
Cập nhật mới Update |
264 |
刷新 |
Shuāxīn |
Làm mới |
265 |
重复 |
chóngfù |
lặp lại, trùng |
266 |
截图 |
jiétú |
Ảnh chụp màn hình |
267 |
清楚 |
Qīngchǔ |
rõ ràng |
268 |
上分 |
shàng fēn |
lên tiền cho tài khoản |
269 |
仔细 |
zǐxì |
cẩn thận, tỉ mỉ |
270 |
明细 |
míngxì |
Chi tiết |
271 |
小心 |
xiǎoxīn |
cẩn thận |
272 |
放心 |
fàngxīn |
yên tâm |
273 |
支付宝支付 |
Zhīfùbǎo zhīfù |
Thanh toán bằng Ali-Pay |
274 |
微信支付 |
wēixìn zhīfù |
Thanh toán qua WeChat |
275 |
QQ支付 |
QQ zhīfù |
Thanh toán QQ |
276 |
银行支付 |
yínháng zhīfù |
Thanh toán qua ngân hàng |
277 |
差异 |
chāyì |
chênh lệch tiền |
278 |
差别 |
Chābié |
Sự khác biệt,lệch |
279 |
区别 |
Qūbié |
Sự khác biệt |
280 |
农业银行 |
Nóngyè yínháng |
Ngân hàng Nông nghiệp |
281 |
建设银行 |
jiànshè yínháng |
Ngân hàng xây dựng |
282 |
邮政银行 |
yóuzhèng yínháng |
Ngân hàng bưu điện |
283 |
工商银行 |
gōngshāng yínháng |
ngân hàng công thương ICBC |
284 |
中国银行 |
zhōngguó yínháng |
ngân hàng Trung Quốc |
285 |
人民币 |
Rénmínbì |
RMB |
286 |
美金 |
měijīn |
đô la Mỹ |
287 |
披索 |
pī suǒ |
philippine Peso |
288 |
越盾 |
yuè dùn |
Việt Nam đồng |
289 |
费率 |
fèi lǜ |
Tỷ lệ phí, tỉ lệ tiền tệ |
290 |
押金 |
Yājīn |
tiền đặt cọc |
291 |
退押金 |
tuì yājīn |
Hoàn lại tiền đặt cọc |
292 |
商户 |
Shānghù |
khach hang |
293 |
码商 |
Mǎ shāng |
Thương gia |
294 |
供应商 |
gōngyìng shāng |
nhà cung cấp |
295 |
消费 |
Xiāofèi |
chi phí, tiêu dùng |
296 |
费用卡 |
Fèiyòng kǎ |
Thẻ chi phí |
297 |
备付金 |
bèi fù jīn |
tiền dự phòng |
298 |
小金库 |
xiǎo jīnkù |
kho tiền nhỏ |
299 |
杂费 |
zá fèi |
Chi phí phụ, tiền tiêu vặt |
300 |
资金 |
zījīn |
quỹ |
301 |
支援 |
zhīyuán |
ủng hộ, tương trợ |
302 |
锁定 |
suǒdìng |
khóa |
303 |
常见问题 |
Chángjiàn wèntí |
vấn đề thường gặp |
304 |
操作步骤 |
cāozuò bùzhòu |
Các bước thao tác |
305 |
功能说明 |
gōngnéng shuōmíng |
Mô tả chức năng |
306 |
神秘彩金 |
shénmì cǎi jīn |
tiền thưởng bí ẩn |
307 |
内部互转 |
nèibù hù zhuǎn |
Chuyển nội bộ |
308 |
实时 |
shíshí |
thời gian thực |
309 |
反馈 |
fǎnkuì |
Phản hồi |
310 |
无误 |
wúwù |
Không thể nhầm lẫn, ko sai |
311 |
强制 |
qiángzhì |
Bắt buộc , thao tác mạnh |
312 |
旅游签证 |
Lǚyóu qiānzhèng |
Thị thực du lịch |
313 |
签证 |
qiānzhèng |
thị thực; vi-sa |
314 |
续签 |
xùqiān |
gia hạn visa |
315 |
降签费 |
jiàng qiān fèi |
phí hạ visa |
316 |
清关 |
qīngguān |
Thủ tục hải quan ECC |
317 |
机票 |
jīpiào |
Vé máy bay |
318 |
报销 |
bàoxiāo |
Hoàn trả tiền |
319 |
预支 |
yùzhī |
trả trước |
320 |
折现 |
Zhé xiàn |
Tiền phép năm |
321 |
私人借支 |
sīrén jièzhī |
bản thân vay tiền |
322 |
别墅 |
biéshù |
biệt thự |
323 |
保安 |
bǎo'ān |
Nhân viên bảo vệ |
324 |
保姆 |
bǎomǔ |
Người dọn dẹp vệ sinh |
325 |
厨房 |
Chúfáng |
phòng bếp |
326 |
小菲 |
xiǎo fēi |
Người philipin |
327 |
小白 |
Xiǎo bái |
Người mới |
328 |
房东 |
fángdōng |
chủ nhà |
329 |
购买 |
gòumǎi |
đặt mua |
330 |
浮支 |
fú zhī |
Chi trội |
331 |
浪费 |
làng fèi |
Lãng phí |
332 |
不符 |
bù fú |
Không phù hợp |
333 |
漏记 |
lòu jì |
Ghi sót |
334 |
错帐 |
cuò zhàng |
Sổ sách có sai sót |
335 |
做假帐 |
zuò jiǎ zhàng |
Lập số giả |
336 |
记录错误 |
jìlù cuòwù |
Sai sót trong ghi chép |
337 |
计算错误 |
jìsuàn cuò wù |
Sai sót về tính toán |
338 |
混乱帐目 |
hǔn luàn zhàng mù |
Khoản mục lộn xộn |
339 |
全勤奖 |
quán qín jiǎng |
Thưởng chuyên cần |
340 |
医疗补助 |
yī liáo bǔ zhù |
Trợ cấp chữa bệnh |
341 |
加班工资 |
jiābān gōng zī |
Tiền lương tăng ca |
342 |
提高工资 |
tígāo gōng zī |
Nâng cao mức lương |
343 |
减低工资 |
jiǎndī gōng zī |
Hạ thấp mức lương |
344 |
会员等级 |
Huìyuán děngjí |
Cấp thành viên |
345 |
津贴 |
jīn tiē |
Tiền trợ cấp |
346 |
职务津贴 |
zhíwù jīntiē |
Tiền trợ cấp chức vụ |
347 |
底薪 |
dǐ xīn |
Lương căn bản |
348 |
租金 |
zū jīn |
Tiền thuê |
349 |
零用金 |
líng yòng jīn |
Tiền lẻ |
350 |
补助金 |
bǔ zhù jīn |
Tiền trợ cấp |
351 |
保险金 |
bǎo xiǎn jīn |
Tiền bảo hiểm |
352 |
利息费用 |
lìxí fèiyòng |
lãi ko kỳ hạn |
353 |
信息 |
xìnxī |
thông tin, tin tức |
354 |
整数 |
Zhěngshù |
Số nguyên + |
355 |
负数 |
fùshù |
số âm - |
356 |
小数 |
xiǎoshù |
Số thập phân |
357 |
次数 |
Cìshù |
Sốlần |
358 |
个位 |
gè wèi |
Hàng đơn vị |
359 |
百分比 |
bǎifēnbǐ |
Tỉ lệ phần trăm |
360 |
透视 |
Tòushì |
thấu thị, nhìn rõ |
361 |
数据透视 |
shùjù tòushì |
nhìn thấu dữ liệu |
362 |
中心钱包 |
Zhōngxīn qiánbāo |
ví trung tâm |
363 |
结余 |
Jiéyú |
dư, còn lại |
364 |
余额 |
Yú'é |
Số dư |
365 |
金额 |
Jīn'é |
Số tiền |
366 |
初始余额 |
Chūshǐ yú'é |
Số dư ban đầu |
367 |
期初余额 |
qīchū yú'é |
Số dư đầu kỳ |
368 |
期末余额 |
qímò yú'é |
Số dư cuối kỳ |
369 |
验证码 |
Yànzhèng mǎ |
mã xác minh |
370 |
快捷键 |
kuàijié jiàn |
Các phím tắt |
371 |
套利 |
tàolì |
Gian lận |
372 |
刷活动 |
shuā huódòng |
gian lận ưu đãi |
373 |
诈骗 |
zhàpiàn |
Gian lận |
374 |
黑钱 |
hēiqián |
Tiền bẩn, tiền đen |
375 |
洗钱 |
xǐqián |
Rửa tiền |
376 |
启用账号 |
Qǐyòngzhànghào |
cho phép sử dụng tài khoản |
377 |
禁用账号 |
Jìnyòng zhànghào |
Tài khoản vô hiệu hóa |
378 |
冻结账号 |
dòngjié zhànghào |
Tài khoản bị đóng băng |
379 |
头像 |
Tóu xiàng |
hình đại diện |
380 |
退出 |
Tuìchū |
Thoát ra |
381 |
未添加 |
Wèi tiānjiā |
chưa cộng thêm, chưa kết bạn |
382 |
下载 |
Xiàzài |
Tải xuống |
383 |
卸载 |
Xièzài |
gỡ cài đặt |
384 |
支付宝 |
Zhīfùbǎo |
Alipay |
385 |
微信 |
Wēixìn |
Wechat |
386 |
网银 |
Wǎngyín |
Ngân hàng online |
387 |
第三方 |
Dì sānfāng |
bên thứ 3 |
388 |
联系 |
Liánxì |
Liên hệ |
389 |
对于 |
Duìyú |
Đối với |
390 |
补发 |
Bǔ fā |
Phát thêm, phát bù |
391 |
超出 |
Chāochū |
Vượt quá |
392 |
对比 |
Duìbǐ |
So sánh |
393 |
分类 |
Fēnlèi |
Phân loại |
394 |
内容 |
Nèiróng |
Nội dung |
395 |
管理 |
Guǎnlǐ |
Guản lý |
396 |
佣金 |
Yōngjīn |
tiền hoa hồng; tiền thù lao |
397 |
红包 |
Hóngbāo |
hoa hồng |
398 |
奖金 |
Jiǎngjīn |
Tiền thưởng |
399 |
彩金 |
cǎi jīn |
tiền thưởng |
400 |
礼金 |
Lǐjīn |
tiền lễ vật |
401 |
发放 |
fāfàng |
phát cho; cấp cho; cấp |
402 |
派发 |
pàifā |
phân phát |
403 |
赠送 |
zèngsòng |
biếu; tặng |
404 |
获得 |
huòdé |
được; thu được; đạt được |
405 |
总转 |
Zǒng zhuǎn |
Tổng chuyển |
406 |
表格 |
Biǎogé |
Bảng biểu |
407 |
交表 |
Jiāo biǎo |
Bàn giao bảng biểu |
408 |
交接 |
Jiāojiē |
Bàn giao công việc |
409 |
集团 |
Jítuán |
Tập đoàn, nhóm |
410 |
详情 |
xiángqíng |
tình hình cụ thể và tỉ mỉ |
411 |
详细 |
Xiángxì |
kỹ càng tỉ mỉ, chi tiết, cụ thể |
412 |
描述 |
Miáoshù |
Mô tả |
413 |
说明 |
Shuōmíng |
Sự miêu tả, thuyết minh |
414 |
解释 |
Jiěshì |
Giải thích |
415 |
下注 |
xià zhù |
Đặt cược, xuống tiền |
416 |
投注 |
Tóuzhù |
đặt cược |
417 |
中奖 |
Zhòngjiǎng |
trúng thưởng |
418 |
场馆 |
Chǎngguǎn |
đấu trường, địa điểm thể thao |
419 |
盘口 |
pán kǒu |
chấp |
420 |
注单 |
Zhù dān |
đơn đặt cược |
421 |
模式 |
Móshì |
kiểu mẫu |
422 |
充电器 |
Chōngdiàn qì |
Bộ sạc |
423 |
剪贴 |
Jiǎntiē |
Cắt dán |
424 |
键盘 |
Jiànpán |
Bàn phím |
425 |
现金系统 |
Xiànjīn xìtǒng |
Hệ thống tiền mặt |
426 |
系统管理 |
Xìtǒng guǎnlǐ |
Quản lý hệ thống |
427 |
客户管理 |
Kèhù guǎnlǐ |
Quản lý khách hàng |
428 |
交易管理 |
Jiāoyì guǎnlǐ |
Quản lý giao dịch |
429 |
人工存款记录 |
Réngōng cúnkuǎn jìlù |
Lịch sử nhập khoản thủ công |
430 |
人工提款记录 |
Réngōng tí kuǎn jìlù |
Lịch sử xuất khoản thủ công |
431 |
公司入款 |
gōngsī rù kuǎn |
Tiền gửi công ty |
432 |
线上入款 |
xiàn shàng rù kuǎn |
Gửi tiền trực tuyến |
433 |
人工 |
réngōng |
nhân công |
434 |
给予优惠 |
jǐyǔ yōuhuì |
cho ưu đãi |
435 |
优惠 |
yōuhuì |
Giảm giá, ưu đãi |
436 |
活动 |
Huódòng |
hoạt động |
437 |
晋升标准 |
jìnshēng biāozhǔn |
tiêu chuẩn nâng hạng |
438 |
保级要求 |
bǎojí yāoqiú |
yêu cầu bảo lưu, giữ cấp độ |
439 |
降级 |
jiàngjí |
hạ cấp |
440 |
充值订单 |
chōngzhí dìngdān |
đơn nạp tiền |
441 |
提现管理 |
Tíxiàn guǎnlǐ |
Quản lý rút tiền |
442 |
提现订单 |
Tíxiàn dìngdān |
đơn rút tiền |
443 |
投注记录 |
Tóuzhù jìlù |
Lịch sử đặt cược |
444 |
交易 |
jiāoyì |
Giao dịch |
445 |
交易记录 |
Jiāoyì jìlù |
Lịch sử giao dịch |
446 |
会员账户 |
Huìyuán zhànghù |
Tài khoản thành viên |
447 |
银行名称 |
Yínháng míngchēng |
Tên ngân hàng |
448 |
银行账号 |
Yínháng zhànghào |
Tài khoản ngân hàng |
449 |
银行姓名 |
Yínháng xìngmíng |
Tên tài khoản |
450 |
提现金额 |
Tíxiàn jīn'é |
Số tiền rút |
451 |
提现次数 |
Tíxiàn cìshù |
Số lần rút |
452 |
5 秒刷新 |
5 Miǎo shuāxīn |
5 giây làm mới |
453 |
注册 |
Zhùcè |
Đăng kí tài khoản |
454 |
账号 |
Zhànghào |
Tài khoản |
455 |
账户名 |
zhànghù míng |
tên tài khoản |
456 |
开户 |
kāihù |
Mở một tài khoản |
457 |
时间 |
Shíjiān |
Thời gian |
458 |
排查 |
Páichá |
kiểm tra thứ tự |
459 |
排序 |
Páixù |
Sắp xếp |
460 |
降序 |
Jiàngxù |
Thứ tự giảm dần |
461 |
银行类型 |
Yínháng lèixíng |
Loại ngân hàng |
462 |
真实姓名 |
Zhēnshí xìngmíng |
Tên thật |
463 |
扣除金额 |
Kòuchú jīn'é |
Số tiền khấu trừ |
464 |
当前金额 |
Dāngqián jīn'é |
Số tiền hiện tại |
465 |
批量锁定 |
Pīliàng suǒdìng |
Khóa hàng loạt |
466 |
批量自动出款 |
Pīliàng zìdòng chū kuǎn |
Tự động xuất khoản hàng loạt |
467 |
所属总代 |
Suǒshǔ zǒng dài: |
tất cả thuộc về tổng đại lý |
468 |
上级代理 |
Shàngjí dàilǐ |
Đại lý cấp trên |
469 |
锁定中 |
Suǒdìng zhōng |
Đang khóa |
470 |
操作时间 |
Cāozuò shíjiān: |
Thời gian thực hiện |
471 |
出款日期 |
Chū kuǎn rìqí |
thời gian xuất khoản |
472 |
创建时间 |
Chuàngjiàn shíjiān |
Thời gian khởi tạo |
473 |
申请时间 |
Shēnqǐng shíjiān |
Thời gian nộp đơn |
474 |
处理时间 |
Chǔlǐ shíjiān |
Thời gian xử lý |
475 |
操作说明 |
Cāozuò shuōmíng |
thuyết minh thao tác |
476 |
支付方式 |
Zhīfù fāngshì |
Phương thức thanh toán |
477 |
收款户名 |
Shōu kuǎn hù míng |
tên tài khoản hưởng thụ |
478 |
存款人姓名 |
Cúnkuǎn rén xìngmíng |
Tên người gửi tiền |
479 |
收款方 |
Shōu kuǎn fāng |
Người thụ hưởng |
480 |
收款账户 |
shōu kuǎn zhànghù |
tài khoản nhận tiền |
481 |
收款银行 |
shōu kuǎn yínháng |
Ngân hàng thụ hưởng |
482 |
付款账户 |
fùkuǎn zhànghù |
tài khoản thanh toán |
483 |
收款姓名 |
Shōu kuǎn xìngmíng |
Tên người nhận tiền |
484 |
收款卡号 |
Shōu kuǎn kǎhào |
Số thẻ người nhận tiền |
485 |
出款未出 |
Chū kuǎn wèi chū |
Chưa xuất |
486 |
出款差额 |
Chū kuǎn chā'é |
Số tiền xuất chênh lệch |
487 |
本日收入 |
Běnrì shōurù |
Thu nhập hôm nay |
488 |
出款补出 |
Chū kuǎn bǔ chū |
Bổ sung xuất khoản |
489 |
彩票 |
Cǎipiào |
Xổ số |
490 |
体育 |
Tǐyù |
thể thao |
491 |
电竞 |
diàn jìng |
e-sport |
492 |
棋牌 |
qípái |
cờ tướng |
493 |
错款 |
Cuò kuǎn |
Khoản bị sai |
494 |
小计 |
xiǎo jì |
số nhỏ |
495 |
合计 |
Héjì |
Tổng cộng |
496 |
总计 |
Zǒngjì |
Tổng cộng |
497 |
总额 |
Zǒng'é |
Tổng tiền |
498 |
总条数 |
Zǒng tiáo shù |
Tổng số |
499 |
摘要 |
Zhāiyào |
ghi chú , tóm tắt |
500 |
方式 |
Fāngshì |
Phương thức |
501 |
全部 |
Quánbù |
Toàn bộ |
502 |
资产 |
Zīchǎn |
Tài sản |
503 |
负债 |
Fùzhài |
Nợ |
504 |
企业 |
Qǐyè |
Doanh nghiệp |
505 |
金融 |
Jīnróng |
Tài chính |
506 |
投资 |
Tóuzī |
Đầu tư |
507 |
编辑 |
biānjí |
biên tập, thay đổi |
508 |
修改 |
Xiūgǎi |
Thay đổi |
509 |
删除 |
Shānchú |
cắt bỏ; xóa |
510 |
清除 |
qīngchú |
quét sạch; loại bỏ |
511 |
取消 |
Qǔxiāo |
huỷ bỏ; xoá bỏ |
512 |
累计 |
Lěijì |
tích lũy |
513 |
温馨 |
Wēnxīn |
nhắc nhở |
514 |
显示 |
xiǎnshì |
hiện thị |
515 |
致电 |
Zhìdiàn |
gọi điện |
516 |
屡次 |
lǚcì |
nhiều lần; liên tiếp |
517 |
以免 |
yǐmiǎn |
để tránh khỏi; để khỏi phải |
518 |
导致 |
Dǎozhì |
dẫn đến |
519 |
并 |
bìng |
và, hợp lại; nhập lại |
520 |
此 |
cǐ |
này; cái này; việc này |
521 |
该 |
gāi |
này, nên |
522 |
倍 |
Bèi |
bội, lần |
523 |
若 |
ruò |
như, nếu |
城荣中心爱你 !
|